Tăng trưởng vượt bậc và căng thẳng chính trị của ngành công nghiệp nam châm trong giai đoạn năm 2025

Nam châm đất hiếm, đặc biệt là các loại Neodymium–Sắt–Boron (NdFeB)Samarium–Cobalt (SmCo), là trái tim của quá trình điện khí hóa và công nghệ hiện đại. Từ xe điện (EV) cho đến các trang trại điện gió ngoài khơi, từ thiết bị điện tử tiêu dùng cho đến các ứng dụng quốc phòng, những nam châm này giữ vai trò không thể thay thế.

Tính đến tháng 9 năm 2025, ngành công nghiệp này đang mở rộng với tốc độ chóng mặt nhưng phải đối mặt với những thách thức sâu sắc về sự tập trung nguồn cung, biến động giá cả và rủi ro địa chính trị. Nhu cầu chiến lược đang tăng lên đặt ngành nam châm vào trung tâm của cạnh tranh toàn cầu.

 nam châm trong giai đoạn năm 2025

1. Các Động Lực Thúc Đẩy Nhu Cầu

Nhu cầu đối với nam châm đất hiếm không chỉ là một xu hướng mà là một sự dịch chuyển cấu trúc cơ bản của nền kinh tế toàn cầu.

1.1. Điện khí hóa và Năng lượng Sạch

  • Xe điện (EVs): Tiếp tục là động lực tăng trưởng lớn nhất. Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM) thống trị hệ thống truyền động của xe điện. Mỗi chiếc xe điện điển hình sử dụng từ 2 đến 5 kg nam châm NdFeB hiệu suất cao. Sự chuyển đổi sang xe điện trên toàn cầu đang tạo ra một nhu cầu bùng nổ, ước tính chiếm hơn 50% tổng nhu cầu NdFeB mới trong vài năm tới.
  • Điện gió Ngoài khơi: Các tua-bin gió ngoài khơi, đặc biệt là hệ thống truyền động trực tiếp (direct-drive), yêu cầu hàng trăm kilogram nam châm đất hiếm cho mỗi đơn vị để đạt hiệu suất và độ bền tối đa. Khi các quốc gia đẩy nhanh quá trình khử cacbon và phát triển năng lượng gió quy mô lớn, lĩnh vực này trở thành người tiêu dùng quan trọng và chiến lược.

1.2. Công nghệ Cao và Ứng dụng Quốc phòng

  • Công nghệ thu nhỏ và Chính xác: Nam châm đất hiếm là cần thiết cho các thiết bị cần sự kết hợp giữa sức mạnh từ trường và kích thước nhỏ gọn. Các sản phẩm như điện thoại thông minh, trung tâm dữ liệu, rô-bốt thế hệ mới, và máy bay không người lái (drone) đều dựa vào NdFeB và SmCo để đạt được độ chính xác, thu nhỏ và hiệu quả năng lượng cao.
  • Hệ thống Quốc phòng: Các hệ thống vũ khí hiện đại—từ máy bay chiến đấu (actuators), tên lửa dẫn đường cho đến các hệ thống radar chính xác—sử dụng rộng rãi nam châm đất hiếm. Điều này khiến an ninh nguồn cung trở thành một vấn đề chiến lược hàng đầu đối với các chính phủ.

1.3. Tự động hóa Công nghiệp và Chăm sóc Sức khỏe

  • Sản xuất Thông minh: Sự tăng trưởng trong robotics, tự động hóa và các máy móc điều khiển bằng AI tiếp tục thúc đẩy nhu cầu nam châm, đặc biệt trong các động cơ hiệu suất cao và bộ truyền động tuyến tính (linear actuators).
  • Thiết bị Y tế: Các thiết bị y tế tinh vi như máy chụp cộng hưởng từ (MRI) và các thiết bị cấy ghép đều dựa vào sự ổn định và sức mạnh của nam châm, đặc biệt là SmCo do tính tương thích sinh học và khả năng chịu nhiệt.

2. Chuỗi Cung Ứng và Bối Cảnh Địa Chính Trị

Ngành nam châm đất hiếm vẫn là một trong những ngành công nghiệp có sự tập trung cao nhất trên thế giới.

2.1. Sự Thống Trị Vô Song của Trung Quốc

  • Tập trung Nguồn cung: Trung Quốc vẫn kiểm soát hơn 80% năng lực tinh luyện đất hiếm và hơn 70% sản lượng nam châm thành phẩm toàn cầu. Sự thống trị này tạo ra một điểm nghẽn chiến lược (bottleneck) cho thế giới.
  • Biến động Chính sách: Đầu năm 2025, Bắc Kinh đã thắt chặt giấy phép đối với một số mặt hàng xuất khẩu, gây ra sự tăng vọt về giá. Tuy nhiên, gần đây, các hạn chế đã nới lỏng nhẹ, với xuất khẩu nam châm trong tháng 8 năm 2025 tăng 10.2% so với tháng trước. Dù vậy, mối đe dọa về các biện pháp kiểm soát trong tương lai vẫn luôn hiện hữu, khiến các nhà mua hàng toàn cầu phải thận trọng.

2.2. Nỗ lực Phản ứng của các nước phương tây

  • Hoa Kỳ: Đang đẩy mạnh xây dựng chuỗi cung ứng nội địa. Công ty MP Materials đang vận hành cơ sở tại Texas để sản xuất kim loại NdPr. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô từ oxit sang nam châm thành phẩm vẫn là một rào cản kỹ thuật và vốn đầu tư lớn. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ đã phân loại nam châm đất hiếm là vật liệu quốc phòng cực kỳ quan trọng, qua đó đẩy nhanh đầu tư vào tinh luyện, chế tạo và tái chế.
  • Châu Âu: Đã khánh thành các cơ sở sản xuất nam châm mới, đáng chú ý là nhà máy của Neo Performance Materials tại Estonia, như một phần của sáng kiến Liên minh châu Âu (EU) nhằm giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và xây dựng khả năng tự chủ chiến lược.
  • Đầu tư Thượng nguồn: Xu hướng đầu tư vào các dự án khai thác và tinh chế ở các nước thân thiện như Úc, Canada, và Brazil đã tăng lên đáng kể trong năm 2025, với mục tiêu thiết lập nguồn cung ổn định và có nguồn gốc rõ ràng.

3. Xu Hướng Thị Trường và Đổi mới Công nghệ

3.1. Biến động Giá và Áp lực Chi phí

  • Giá tăng vọt: Giá oxit Nd và Pr đã tăng mạnh vào giữa năm (thời điểm MP Materials tạm dừng vận chuyển oxit sang Trung Quốc), đạt mức cao nhất trong hai năm. Mặc dù giá đã ổn định, chúng vẫn duy trì ở mức cao hơn 30–40% so với mức trung bình của năm 2023.
  • Hợp đồng Dài hạn: Các nhà sản xuất EV và năng lượng tái tạo đang chuyển sang ký kết các hợp đồng cung cấp dài hạn (off-take agreements) trực tiếp với các nhà sản xuất nam châm và tinh luyện ngoài Trung Quốc để khóa giá và đảm bảo nguồn cung.

3.2. Đổi mới Vật liệu và Hợp kim

  • Giảm Phụ thuộc vào Đất hiếm Nặng: Các nhà sản xuất đang nỗ lực cắt giảm sự phụ thuộc vào các nguyên tố đất hiếm nặng (HREE) như Dysprosium (Dy) và Terbium (Tb)—những nguyên tố khan hiếm và đắt đỏ, nhưng lại cần thiết để duy trì hiệu suất ở nhiệt độ cao.
  • Hợp kim Mới: Các đổi mới trong hợp kim và quy trình xử lý đang dẫn đến các loại nam châm ít Dy (lower-Dy grades) và việc sử dụng NdPr hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí mà vẫn giữ được đặc tính từ học cần thiết.

3.3. Thúc đẩy Tái chế

Tái chế nam châm đất hiếm từ các sản phẩm hết hạn sử dụng (động cơ EV, ổ đĩa cứng, tua-bin gió) đang có sự tăng trưởng đáng kể. Mặc dù quy mô chưa lớn, các nhà máy thí điểm tại Nhật Bản, EU và Hoa Kỳ đang chứng minh các mô hình thương mại khả thi, tập trung vào phương pháp tái chế thủy luyện (hydrometallurgy)tái chế nhiệt luyện (pyrometallurgy).

4. Những Thách Thức Chính Hiện Tại

  1. Tập trung Nguồn cung: Bất kỳ sự gián đoạn nào tại Trung Quốc—dù là chính sách, quy định môi trường hay căng thẳng địa chính trị—đều tạo ra hiệu ứng domino trên toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu.
  2. Chi phí Môi trường: Khai thác và tinh luyện đất hiếm là quá trình thâm dụng môi trường. Điều này khiến các dự án mới gặp nhiều khó khăn về mặt chính trị và xã hội bên ngoài Trung Quốc.
  3. Áp lực Chi phí: Các nhà sản xuất EV và OEM năng lượng tái tạo đặc biệt nhạy cảm với chi phí nam châm. Việc tăng giá đang tạo ra áp lực phải thiết kế lại hoặc tìm kiếm vật liệu thay thế không sử dụng đất hiếm.
  4. Thời gian để Mở rộng quy mô: Các mỏ và nhà máy tinh luyện mới cần nhiều năm để phát triển và đạt công suất tối đa; trong khi nhu cầu đang tăng nhanh hơn đáng kể so với khả năng mở rộng nguồn cung.

5. Triển Vọng Thị trường nam châm

  • Quy mô Thị trường: Riêng thị trường nam châm NdFeB được dự báo đạt 22–25 tỷ USD vào năm 2025, với CAGR mạnh mẽ trong khoảng 8–10% hướng tới năm 2030.
  • Nguy cơ Thiếu hụt: Nhu cầu đất hiếm có thể tăng gấp ba lần vào năm 2035, đặc biệt là Nd và Pr. Điều này tiềm ẩn nguy cơ thiếu hụt trừ khi các nỗ lực tái chế và sản xuất mới có thể mở rộng quy mô nhanh chóng.
  • Vai trò Chính sách: Sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ từ Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản và Úc được kỳ vọng sẽ thúc đẩy đầu tư. Tuy nhiên, việc độc lập hoàn toàn khỏi Trung Quốc là điều khó xảy ra trước những năm đầu thập niên 2030.

Kết Luận

Tính đến tháng 9 năm 2025, ngành công nghiệp nam châm đất hiếm đang ở trạng thái tăng trưởng cao nhưng căng thẳng lớn. Nhu cầu đang tăng vọt trên các lĩnh vực EV, năng lượng tái tạo và quốc phòng, nhưng nguồn cung vẫn dễ bị tổn thương do sự tập trung ở Trung Quốc và sự khan hiếm của các nguyên tố đất hiếm nặng. Năm năm tới sẽ được xác định bởi những nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng, mở rộng quy mô tái chế và đổi mới vật liệu. Cho đến khi đó, ngành công nghiệp này vẫn nằm ở trung tâm của cuộc cạnh tranh kinh tế và địa chính trị toàn cầu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.